Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diary keeper


noun
someone who keeps a diary or journal
Syn:
diarist, journalist
Derivationally related forms:
diary (for: diarist)
Hypernyms:
writer
Instance Hyponyms:
Pepys, Samuel Pepys


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.